LOẠI
4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
BỐ TRÍ XI LANH
Xy lanh đơn
DUNG TÍCH XY LANH (CC)
113.7
ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON
50,0mm x 57,9mm
TỶ SỐ NÉN
9,3:1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA
7,4/7.750 kW/rpm
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI
9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG
Điện / Cần khởi động
HỆ THỐNG BÔI TRƠN
Các-te ướt
DUNG TÍCH DẦU MÁY
1,0 lít
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG
4,1 lít
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
1,643
HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA
T.C.I (kỹ thuật số)
TỶ SỐ TRUYỀN SƠ CẤP VÀ THỨ CẤP
2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
HỆ THỐNG LY HỢP
Đa đĩa, ly tâm loại ướt
TỶ SỐ TRUYỀN ĐỘNG
1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045
KIỂU HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
4 số tròn
LOẠI KHUNG
Ống thép - Cấu trúc kim cương
HỆ THỐNG GIẢM XÓC TRƯỚC
Kiểu ống lồng
HÀNH TRÌNH PHUỘC TRƯỚC
100 mm
ĐỘ LỆCH PHƯƠNG TRỤC LÁI
26,5°/76mm
HỆ THỐNG GIẢM XÓC SAU
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
HÀNH TRÌNH GIẢM XÓC SAU
70 mm
PHANH TRƯỚC
Đĩa thủy lực
PHANH SAU
Phanh cơ (đùm)
LỐP TRƯỚC
70/90 - 17 38P (Lốp có săm)
LỐP SAU
80/90 - 17 50P (Lốp có săm)
ĐÈN TRƯỚC
Halogen 12V 35W / 35W x 1
ĐÈN TRƯỚC/ĐÈN SAU
12V, 5W/21W x 1
KÍCH THƯỚC (DÀI X RỘNG X CAO)
1.935mm x 680mm x 1.065mm
ĐỘ CAO YÊN XE
765mm
ĐỘ CAO GẦM XE
125mm
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 TRỤC BÁNH XE
1.240mm
TRỌNG LƯỢNG ƯỚT
103kg
NGĂN CHỨA ĐỒ (LÍT)
7
THỜI GIAN BẢO HÀNH
3 năm / 30,000km (Tùy điều kiện nào đến trước)