LOẠI
Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
BỐ TRÍ XI LANH
Xi lanh đơn
DUNG TÍCH XY LANH (CC)
124.9 cc
ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON
52.4 x 57.9
TỶ SỐ NÉN
11 : 1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA
6.05/6.500 kW/rpm
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI
9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG
Khởi động điện
HỆ THỐNG BÔI TRƠN
Các te ướt
DUNG TÍCH DẦU MÁY
0,84 L
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG
5,5 L
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
1,80
HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA
T.C.I (kỹ thuật số)
TỶ SỐ TRUYỀN SƠ CẤP VÀ THỨ CẤP
1,000/7,500 (50/16 x 36/15)
HỆ THỐNG LY HỢP
Khô, ly tâm tự động
TỶ SỐ TRUYỀN ĐỘNG
2,286 - 0,770 : 1
KIỂU HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
CVT
LOẠI KHUNG
Sườn thấp
HỆ THỐNG GIẢM XÓC TRƯỚC
Kiểu ống lồng
HÀNH TRÌNH PHUỘC TRƯỚC
81 mm
ĐỘ LỆCH PHƯƠNG TRỤC LÁI
26,5° / 81 mm
HỆ THỐNG GIẢM XÓC SAU
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
HÀNH TRÌNH GIẢM XÓC SAU
68 mm
PHANH TRƯỚC
Phanh đĩa đơn thuỷ lực
PHANH SAU
Phanh cơ (đùm)
LỐP TRƯỚC
90/90 - 12 44J (Lốp không săm)
LỐP SAU
100/90 - 10 56J (Lốp không săm)
ĐÈN TRƯỚC
HS1, 35.0 W/35.0 W
ĐÈN SAU
21.0 W/5.0 W
KÍCH THƯỚC (DÀI X RỘNG X CAO)
1820 mm x 685 mm x 1160 mm
ĐỘ CAO YÊN XE
790 mm
CHIỀU DÀI CƠ SỞ
125 mm
ĐỘ CAO GẦM XE
1275 mm
TRỌNG LƯỢNG ƯỚT
100kg
NGĂN CHỨA ĐỒ (LÍT)
37
THỜI GIAN BẢO HÀNH
3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước)