LOẠI
4 thì, 4 van, SOHC, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch, van biến thiên VVA
BỐ TRÍ XI LANH
Xy-lanh đơn
DUNG TÍCH XY LANH (CC)
155.1
ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON
58.0 x 58.7 mm
TỶ SỐ NÉN
11.6:1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA
14.2 kW (19.3 PS)/10000 vòng/phút
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI
14.7 N.m (1.5 kgf.m)/8500 vòng/phút
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG
Điện
HỆ THỐNG BÔI TRƠN
Cácte ướt
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
2.30
BỘ CHẾ HÒA KHÍ
Hệ thống phun xăng điện tử
HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA
TCI
TỶ SỐ TRUYỀN SƠ CẤP VÀ THỨ CẤP
3.042 (73/24) / 3.429 (48/14)
HỆ THỐNG LY HỢP
Ly hợp ướt đa đĩa
TỶ SỐ TRUYỀN ĐỘNG
theo cấp số 1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) / 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25)
KIỂU HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
Bánh răng ăn khớp, 6 số
LOẠI KHUNG
Delta-box
HỆ THỐNG GIẢM XÓC TRƯỚC
Phuộc Upside Down
HÀNH TRÌNH PHUỘC TRƯỚC
130 mm
ĐỘ LỆCH PHƯƠNG TRỤC LÁI
25°30' / 88mm
HỆ THỐNG GIẢM XÓC SAU
Phuộc Monoshock
PHANH TRƯỚC
Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm)
PHANH SAU
Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm)
LỐP TRƯỚC
100/80-17M/C 52P (lốp không săm)
LỐP SAU
140/70-17M/C 66S (lốp không săm)
ĐÈN TRƯỚC
bi-LED
KÍCH THƯỚC (DÀI X RỘNG X CAO)
1990 x 725 x 1135 (mm)
ĐỘ CAO YÊN XE
815 mm
ĐỘ CAO GẦM XE
170 mm
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 TRỤC BÁNH XE
1325 mm
TRỌNG LƯỢNG ƯỚT
140 kg
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG
11 lít
DUNG TÍCH DẦU MÁY
1.05 lít
THỜI GIAN BẢO HÀNH
3 năm hoặc 30.000 km (tuỳ điều kiện nào đến trước)