LOẠI
4 thì, 1 xylanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng
BỐ TRÍ XI LANH
Xy lanh đơn
DUNG TÍCH XY LANH (CC)
155,2cc
ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON
58 x 58,7 mm
TỶ SỐ NÉN
11,6 : 1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA
14,2 kW (19,3 PS)/10.000 vòng/phút
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI
14,7 N.m (1,5kgf.m)/8.500 vòng/phút
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG
Điện
DUNG TÍCH DẦU MÁY
1,05 lít
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG
10 lít
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
1,94
BỘ CHẾ HÒA KHÍ
Hệ thống phun xăng điện tử
HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA
TCI
TỶ SỐ TRUYỀN SƠ CẤP VÀ THỨ CẤP
3,042 - 3,714
HỆ THỐNG LY HỢP
Ly hợp ướt, đa đĩa
KIỂU HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
Bánh răng ăn khớp, 6 số
LOẠI KHUNG
Thép biên dạng kim cương
HỆ THỐNG GIẢM XÓC TRƯỚC
Hành trình ngược (Upside down)
HÀNH TRÌNH PHUỘC TRƯỚC
130 mm
ĐỘ LỆCH PHƯƠNG TRỤC LÁI
25,7° /89mm
HỆ THỐNG GIẢM XÓC SAU
Tay xoay liên kết
HÀNH TRÌNH GIẢM XÓC SAU
108 mm
PHANH TRƯỚC
Đĩa đơn thuỷ lực
PHANH SAU
Đĩa đơn thuỷ lực
LỐP TRƯỚC
110/70 - 17 M/C 54S (lốp không săm)
LỐP SAU
140/70 - 17 M/C 66S (lốp không săm)
ĐÈN TRƯỚC
LED
ĐÈN SAU
LED
KÍCH THƯỚC (DÀI X RỘNG X CAO)
1965 mm x 800 mm x 1065 mm
ĐỘ CAO YÊN XE
810 mm
ĐỘ CAO GẦM XE
170 mm
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 TRỤC BÁNH XE
1335 mm
TRỌNG LƯỢNG ƯỚT
133 kg
THỜI GIAN BẢO HÀNH
3 năm hoặc 30.000 km (tuỳ theo điều kiện nào đến trước)