SIRIUS FI
SIRIUS FI12PHIÊN BẢN

Khám phá

SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH CƠ


MÀU SẮC: TRẮNG - BẠC - ĐEN

Nhờ trang bị hệ thống phun xăng điện tử FI, xe Sirius FI có mức tiêu thụ nhiên liệu cực kì tiết kiệm chỉ 1,65 lít/100km.

thiết kế đặc trưng

SIRIUS FI
Thiết kế của Sirius FI cân bằng giữa hai yếu tố: thể thao và tiện ích.

tính năng nổi bật

thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ
  • LOẠI

    4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí

  • BỐ TRÍ XI LANH

    Xy-lanh đơn

  • DUNG TÍCH XY LANH (CC)

    113.7 cm3

  • ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON

    50.0 × 57.9 mm

  • TỶ SỐ NÉN

    9.3:1

  • CÔNG SUẤT TỐI ĐA

    6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút

  • MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI

    9,5 N.m (0.97 kgf/m) / 5,500 vòng/phút

  • HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG

    Điện và Cần đạp

  • HỆ THỐNG BÔI TRƠN

    Các-te ướt, áp suất

  • MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)

    1,65

  • HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA

    T.C.I

  • TỶ SỐ TRUYỀN SƠ CẤP VÀ THỨ CẤP

    2.900 (58/20) / 2.857 (40/14)

  • HỆ THỐNG LY HỢP

    Đa đĩa, ly tâm loại ướt

  • TỶ SỐ TRUYỀN ĐỘNG

    1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22)

  • KIỂU HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC

    4 số dạng quay vòng

KHUNG XE
  • LOẠI KHUNG

    Underbone

  • HỆ THỐNG GIẢM XÓC TRƯỚC

    Phuộc ống lồng

  • ĐỘ LỆCH PHƯƠNG TRỤC LÁI

    26° 30’ / 73 mm

  • HỆ THỐNG GIẢM XÓC SAU

    Nhún lò xo

  • PHANH TRƯỚC

    Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống

  • PHANH SAU

    Tang trống/ Tang trống

  • LỐP TRƯỚC

    70/90-17 M/C 38P (Có săm)

  • LỐP SAU

    80/90-17 M/C 50P (Có săm)

  • ĐÈN TRƯỚC/ĐÈN SAU

    12V 10W (halogen) ×2 / 12V 10W (halogen) ×2

KÍCH THƯỚC
  • KÍCH THƯỚC (DÀI X RỘNG X CAO)

    1,940 mm × 715 mm × 1,090 mm

  • ĐỘ CAO YÊN XE

    775 mm

  • ĐỘ CAO GẦM XE

    155 mm

  • KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 TRỤC BÁNH XE

    1,235 mm

  • TRỌNG LƯỢNG ƯỚT

    98 kg (đầy xăng và nhớt máy)

  • DUNG TÍCH BÌNH XĂNG

    4.0L

  • DUNG TÍCH DẦU MÁY

    1.0L

BẢO HÀNH
  • THỜI GIAN BẢO HÀNH

    3 năm hoặc 30.000km tùy theo điều kiện nào đến trước

thư viện hình ảnh