LOẠI
4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
BỐ TRÍ XI LANH
Xi lanh đơn
DUNG TÍCH XY LANH (CC)
110.3
ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON
51,0mm x 54,0mm
TỶ SỐ NÉN
9,3:1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA
5.9/8,000 kW/rpm
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI
9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút)
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG
Điện / Cần khởi động
HỆ THỐNG BÔI TRƠN
Các te ướt
DUNG TÍCH DẦU MÁY
1 L
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG
4,2 lít
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
2,08
BỘ CHẾ HÒA KHÍ
VM21x1
HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA
DC-CDI
TỶ SỐ TRUYỀN SƠ CẤP VÀ THỨ CẤP
3,722 (67/18) / 2,333 (35/15)
HỆ THỐNG LY HỢP
Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
TỶ SỐ TRUYỀN ĐỘNG
1: 3,167 2: 1,941 3: 1,381 4: 1,095
KIỂU HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
4 số tròn
HỆ THỐNG GIẢM XÓC TRƯỚC
Kiểu ống lồng
HÀNH TRÌNH PHUỘC TRƯỚC
95 mm
ĐỘ LỆCH PHƯƠNG TRỤC LÁI
26,2° / 73 mm
HỆ THỐNG GIẢM XÓC SAU
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
HÀNH TRÌNH GIẢM XÓC SAU
77 mm
PHANH TRƯỚC
Đĩa thuỷ lực
PHANH SAU
Phanh cơ (đùm)
LỐP TRƯỚC
70/90 - 17 38P (Lốp có săm)
LỐP SAU
80/90 - 17 44P (Lốp có săm)
ĐÈN TRƯỚC
Halogen 12V, 35W/35Wx1
ĐÈN SAU
12V, 5W/18W x 1
KÍCH THƯỚC (DÀI X RỘNG X CAO)
1.890mm x 665mm x 1.035mm
ĐỘ CAO YÊN XE
770mm
ĐỘ CAO GẦM XE
130mm
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 TRỤC BÁNH XE
1.200mm
TRỌNG LƯỢNG ƯỚT
100kg
THỜI GIAN BẢO HÀNH
3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước)