LOẠI
4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
BỐ TRÍ XI LANH
Xy lanh đơn
DUNG TÍCH XY LANH (CC)
149.8
ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON
57.0 x 58.7 mm
TỶ SỐ NÉN
10.4:1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA
11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI
13,8 N·m (1,4 kgf·m) / 7.000 vòng/phút
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG
Điện
HỆ THỐNG BÔI TRƠN
Các te ướt
DUNG TÍCH DẦU MÁY
1,15 lít
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG
4,2 lít
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
2 l/100km
BỘ CHẾ HÒA KHÍ
Phun xăng (1 vòi phun)
HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA
T.C.I (kỹ thuật số)
TỶ SỐ TRUYỀN SƠ CẤP VÀ THỨ CẤP
3,042 (73/24) / 3,000 (42/14)
HỆ THỐNG LY HỢP
Đa đĩa loại ướt
TỶ SỐ TRUYỀN ĐỘNG
1: 2.833 / 2: 1.875 / 3: 1.429 / 4: 1.143 / 5: 0.957
KIỂU HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC
5 số
KÉT LÀM MÁT
107mm x 185mm (Diện tích 19,795 mm2)
LOẠI KHUNG
Ống thép – cấu trúc kim cương
HỆ THỐNG GIẢM XÓC TRƯỚC
Ống lồng
HÀNH TRÌNH PHUỘC TRƯỚC
100 mm
ĐỘ LỆCH PHƯƠNG TRỤC LÁI
25,8°/87mm
HỆ THỐNG GIẢM XÓC SAU
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
HÀNH TRÌNH GIẢM XÓC SAU
32 mm
PHANH TRƯỚC
Đĩa thủy lực (đường kính 245 mm)
PHANH SAU
Đĩa thủy lực (đường kính 203 mm)
LỐP TRƯỚC
90/80-17M/C 46P (lốp không săm)
LỐP SAU
120/70-17M/C 58P (lốp không săm)
ĐÈN TRƯỚC/ĐÈN SAU
Bóng đèn LED 12V 10W x2
KÍCH THƯỚC (DÀI X RỘNG X CAO)
1,985 mm × 670 mm × 1,100 mm
ĐỘ CAO YÊN XE
795 mm
ĐỘ CAO GẦM XE
155mm
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 TRỤC BÁNH XE
1,290 mm
TRỌNG LƯỢNG ƯỚT
117 kg
THỜI GIAN BẢO HÀNH
3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước)